.jpg)
Tên: Khu Công nghiệp Tân Khai I - Bình Phước
Chủ đầu tư: Công ty TNHH SX-TM-DV-DL
Mã số: TANKHAI1 - IP - BP - Thời gian vận hành: 1
Địa chỉ: xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Tổng diện tích: 700ha
Diện tích xưởng: 1000m² Land: Minimum land plot:10,000 m2 Factory: Built up area:500m2
Mật độ XD (%): 60 (%)
Giá: 0 USD/m2 Chưa bao gồm VAT
Ghi chú:
Miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo.
| Hạng mục | Chi tiết | |
|---|---|---|
| OVERVIEW: | ||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long | |
| Địa điểm | xã Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước. | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 700 |
| Diện tích đất xưởng | ||
| Diện tích còn trống | ||
| Tỷ lệ cây xanh | ||
| Thời gian vận hành | 50 years | |
| Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH SX-TM-DV-DL 932 và Công ty Tân Thạnh Long | |
| Ngành nghề chính | Khu công nghiệp hỗn hợp, đa ngành | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | |
| LOCATION & DISTANCE: | ||
| Đường bộ | Quốc lộ 13,14 nối Bình Phước -TPHCM To HCM city: 100km | |
| Hàng không | To Tan san Nhat Airport: 110km | |
| Xe lửa | ||
| Cảng biển | To Saigon Sea Port: 110km | |
| INFRASTRUCTURE: | ||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 62m, Number of lane: 4-6 lanes |
| Đường nhánh phụ | Width: 25m, Number of lane: 2 lanes | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110KV and 500/220KV |
| Công suất nguồn | ||
| Nước sạch | Công suất | (TCCN: 40m3/ha/days) |
| Công suất cao nhất | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | (TCVN 5945:2005) |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line (700 telephones) | |
| LEASING PRICE: | ||
| Đất | Giá thuê đất | 50-80 USD |
| Thời hạn thuê | 50 years | |
| Loại/Hạng | Level A | |
| Phương thức thanh toán | 12 months | |
| Đặt cọc | 0.1 | |
| Diện tích tối thiểu | 1ha | |
| Xưởng | 2 | |
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4USD/m2 |
| Phương thức thanh toán | yearly | |
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD |
| Bình thường | 0.05 USD | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | |
| Nhà cung cấp | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | |
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | Yes | |